| Công suất | Tối đa 180 test/ giờ (PT), Tối đa 115 test/ giờ (APTT) |
| Tối đa 115 test/ giờ (PT, APTT), | |
| Tối đa 100 test/ giờ (PT, APTT/AT) | |
| Tối đa 80test/ giờ (PT, APTT,AT,DD) | |
| Các thông số | Cục đông : 15thông số |
| Soi màu: 7 thông số. | |
| Miễn dịch: 8 thông số | |
| Xử lý mẫu | Ống mẫu thường hoặc cốc 4ml |
| Nhận diện mã vạch của mẫu tự động | |
| Số lượng vị trí hóa chất | 40 vị trí nghiêng 10 độ, 10 vị trí trộn hoá chất, 5 vị trí nhiệt độ phòng |
| Tích hợp đầu đọc mã vạch tự động nhận diện hoá chất | |
| Khả năng chứa mẫu | 5 khay chứa mẫu, 10 mẫu/ khay. |
| 5 vị trí ưu tiên cho mẫu cấp cứu | |
| Số lượng ống phản ứng | Tích hợp phễu nạp tự động. Nạp liên tục tối đa 300 ống. |
| Lưu trữ dữ liệu | 10,000 kết quả với đường cong phản ứng |
| Đầu ra | Tích hợp máy in nhiệt. |
| Kích thước chính: 775 x 895 x 685 mm | |
| Bộ nén khí: 280 x 355 x 400 mm | |
| Trọng lượng: 85 kg |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.