| Công suất | Tối đa 120 test/ giờ (PT) |
| Tối đa 110 test/ giờ (PT, APTT) | |
| Tối đa 70test/ giờ (PT, APTT,FBG,DD) | |
| Các thông số | Cục đông : 15thông số |
| Soi màu: 7 thông số. | |
| Miễn dịch: 8 thông số | |
| Xử lý mẫu | Ống mẫu thường hoặc cốc 4ml |
| Nhận diện mã vạch của mẫu tự động | |
| Thể tích hút mẫu: từ 5μl đến 50μl | |
| Số lượng vị trí hóa chất | 28 vị trí nghiên 15 độ, 12 vị trí nghiêng 10 độ, 5 vị trí nhiệt độ phòng |
| Nhận diện mã vạch của mẫu tự động | |
| Khả năng chứa mẫu | 5 khay chứa mẫu, 10 mẫu/ khay). |
| Số lượng ống phản ứng | Tích hợp phễu nạp tự động. Nạp liên tục tối đa 300 ống. |
| Lưu trữ dữ liệu | 3000 kết quả với đường cong phản ứng |
| Đầu ra | Tích hợp máy in nhiệt. |
| Lấy mẫu | Đâm xuyên lắp. |
| Kích thước- cân nặng | Kích thước: 760 x 690 x 540 mm |
| Trọng lượng: 85 kg |
Sản phẩm tương tự
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.