- GIỚI THIỆU CHUNG
– Tự tin đưa ra các quyết định y khoa với kết quả chính xác và nhanh chóng cho 4 thông số trong 1 mẫu
– Mẫu bệnh phẩm có nhiều dạng: Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương hoặc mẫu nước tiểu
– Sử dụng rất đơn giản, vận hành theo màn hình hiển thị và lựa chọn lệnh bằng hai phím Yes và No
– Chuẩn máy tự động hoặc khi có yêu cầu
– Tự động rửa đầu kim
– Hóa chất và chất thải được đựng trong túi đơn dùng một lần tiện dụng
– Điện cực dùng 1 lần không cần bảo dưỡng.
- ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Phân loại CLIA | Độ phức tạp trung bình |
Mẫu bệnh phẩm | Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương. |
Thể tích mẫu | 100mL máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, 60mL ống mao dẫn hoặc 400mL nước tiểu pha loãng (1:10) |
Phương thức đo | Đo trực tiếp bằng điện cực chọn lọc Ion (ISE) |
Giải đo | Máu: |
– Na+: 20 – 200 mmol/L | |
– K+: 0.2 – 40 mmol/L | |
– Cl-: 25 – 200 mmol/L | |
– Ca++: 0.1 – 6.0 mmol/L | |
Nước tiểu: | |
– Na+: 25 – 1000 mmol/L | |
– K+: 1.0 – 500 mmol/L | |
– Cl-: 25 – 500 mmol/L | |
Độ chi tiết hiển thị kết quả | Na+: 0.1 mmol/L |
K+: 0.01 mmol/L | |
Cl-: 0.1 mmol/L | |
Ca++: 0.01 mmol/L | |
Thời gian phân tích (mẫu máu) | Huyết tương, huyết thanh, máu toàn phần: 60s. |
Nước tiểu: 90s | |
Lưu trữ số liệu | Kết quả bệnh nhân: Lưu trữ được 128 kết quả |
Kết quả QC: Lưu trữ được 20 kết quả mỗi loại: bình thường, thấp và cao | |
Chuẩn máy | Tự động hoặc theo yêu cầu |
Đầu ra | Màn hình đồ họa 128 x 64 điểm ảnh |
Máy in nhiệt 24 cột | |
Cổng nối tiếp (tùy chọn RS-232) | |
Môi trường hoạt động | 15 – 320C (60 – 900F), độ ẩm < 85% |
Nguồn điện | 100-240 VAC, 50/60Hz, 0.8A |
Kích thước | – Dài: 24 x Cao: 42 x Rộng: 20 (cm) |
Khối lượng | 5,8kg |
- CẤU HÌNH CHÍNH CỦA THIẾT BỊ
– 01 Máy chính |
– 01 Điện cực Na |
– 01 Điện cực K |
– 1 Điện cực Cl |
– 01 điện cực Ca |
– 01 Điện cực tham chiếu |
– Hóa chất máy điện giải |
– 01 Bộ giấy in nhiệt |
– Nước rửa máy |
– Dây cáp nguồn |
– 1 Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.